Kinh phí du học
Hàn Quốc
Dưới đây là bảng liệt kê chi phí du học cơ bản ở Hàn Quốc. Chi phí du học
khác nhau tùy vào từng loại trường, ngành học, nhưng nhìn chung chênh lệch không
đáng kể so với chi phí cơ bản trong bảng bên dưới.
Phân loại |
Lĩnh vực |
Chi phí (USD, tính trên 1 học kỳ) |
Lệ phí đăng ký vào đại học công lập |
Xã hội nhân văn |
Đại học |
2.000 ~ 2.300 USD |
Cao học |
2.500 ~ 2.700 USD |
Khoa học và cơ khí |
Đại học |
2,500 ~ 2,800USD |
Cao học |
3,000 ~ 3,300USD |
Mỹ thuật |
Đại học |
2,800 ~ 3,000USD |
Cao học |
3,500 ~ 3,800USD |
Y học |
Đại học |
4,300 ~ 4,400USD |
Cao học |
4,000 ~ 5,100USD |
|
Lệ phí đăng ký vào đại học tư lập |
Xã hội nhân văn |
Đại học |
3,000 ~ 3,500USD |
Cao học |
3,800 ~ 4,000USD |
Khoa học và cơ khí |
Đại học |
4,000 ~ 5,000USD |
Cao học |
5,000 ~ 6,000USD |
Mỹ thuật |
Đại học |
4,000 ~ 5,000USD |
Cao học |
5,000 ~ 6,000USD |
Y học |
Đại học |
5,000 ~ 6,000USD |
Cao học |
6,500 ~ 7,000USD |
|
Phí tuyển chọn |
50 ~ 150USD |
Phí học tiếng Hàn |
10 tuần khoảng 1.000-1.400 USD; 3 tuần khoảng 800 USD |
Ký túc xá |
4 người / phòng khỏang 300-800 USD (1 học kỳ)2 người /
phòng khỏang 600-1.000 USD (1 học kỳ)
* chi phí ký túc xá có sự khác nhau, bao gồm hoặc không bao gồm cơm
tháng |
Tiền ăn |
1 tháng khoảng 300 USD (trường hợp ăn trong nhà ăn thuộc
phạm vi trường đại học)Chi phí 1 bữa trong nhà ăn thuộc phạm vi trường
đại học: 2.5-3 USD |
Tiền thuê phòng (tự nấu ăn) |
1 tháng khỏang 300 USD (tiền đặt cọc 3.000-5.000 USD) |
Tiền thuê nhà có cung cấp ăn sáng và tối |
1 tháng 3.00-5.00USD |
Phí bảo hiểm y tế |
1 tháng khỏang 20USD |
Phí giao thông |
1 tháng khỏang 40 USDPhí xe buýt nội thành hoặc tàu điện
ngầm: 0.9USD (sử dụng thẻ: 0.8USD) |
Phí sử dụng Internet |
1 thánng 30USD |
※ Chi phí đăng ký tại trường đại học có sự khác nhau và nhiều trường đại học
có chế độ học bổng và miễn học phí cho học sinh.
Không có nhận xét nào: